electric bell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric bell+ Noun
- chuông điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric bell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric bell":
electric bill electric bell - Những từ có chứa "electric bell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình đèn điện điện keng gác chuông bấm chuông quả tạ ghế điện more...
Lượt xem: 291